Hệ THPT
Ngày |
Giờ phát đề |
Giờ bắt đầu làm bài |
Môn thi |
Thời gian làm bài |
2.6 |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 phút |
Ngữ văn |
150 phút |
14 giờ 15 phút |
14 giờ 30 phút |
Hóa học |
60 phút | |
3.6 |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 phút |
Địa lý |
90 phút |
14 giờ 15 phút |
14 giờ 30 phút |
Lịch sử |
90 phút | |
4.6 |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 phút |
Toán |
150 phút |
14 giờ 15 phút |
14 giờ 30 phút |
Ngoại ngữ |
60 phút |
Hệ GDTX
Ngày |
Giờ phát đề |
Giờ bắt đầu làm bài |
Môn thi |
Thời gian làm bài |
2.6 |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 phút |
Ngữ văn |
150 phút |
14 giờ 15 phút |
14 giờ 30 phút |
Hóa học |
60 phút | |
3.6 |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 phút |
Địa lý |
90 phút |
14 giờ 15 phút |
14 giờ 30 phút |
Lịch sử |
90 phút | |
4.6 |
7 giờ 25 phút |
7 giờ 30 phút |
Toán |
150 phút |
14 giờ 15 phút |
14 giờ 30 phút |
Vật lý |
60 phút |
(Theo TNO)